Các từ liên quan tới 可変電圧可変周波数制御
可変数 かへんすう
số biến
可変変圧器 かへんへんあつき
máy biến thế biến
可変 かへん
khả biến; thay đổi được; dễ chuyển đổi; có thể kiểm soát
可聴周波数 かちょうしゅうはすう
tần số âm thanh
可変ビットレート かへんビットレート
tốc độ bit thay đổi
可変翼 かへんよく かへんつばさ
cánh biến ((của) một máy bay)
可変ピッチプロペラ かへんピッチプロペラ
máy đẩy hắc ín biến
可変コンデンサー かへんコンデンサー
cái tụ biến