惜春
せきしゅん「TÍCH XUÂN」
☆ Danh từ
Sự luyến tiếc mùa xuân trôi qua

惜春 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 惜春
春惜しむ はるおしむ
luyến tiếc mùa xuân
春 はる
mùa xuân
惜敗 せきはい
thất bại đáng tiếc; thất bại sát nút.
愛惜 あいせき あいじゃく
sự yêu quý; sự nâng niu; sự trân trọng.
哀惜 あいせき
Sự đau buồn; sự buồn rầu; tiếc thương; thương tiếc; thương xót
痛惜 つうせき
sự đáng tiếc; sự thương tiếc
惜別 せきべつ
sự lưu luyến không nỡ chia tay
可惜 あたら あったら
chao ôi