Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逃亡者 とうぼうしゃ
Người chạy trốn; kẻ trốn tránh.
逃亡 とうぼう
sự chạy trốn; sự bỏ chạy
可愛い かわいい かわゆい
duyên dáng; đáng yêu; xinh xắn; dễ thương; khả ái
逃亡中 とうぼうちゅう
vẫn đang bỏ trốn
逃亡犯 とうぼうはん
tội phạm bỏ trốn
亡者 もうじゃ
chết
ブサ可愛い ブサかわいい ブスかわいい
xấu nhưng đáng yêu
グロ可愛い グロかわいい グロカワイイ
kỳ cục nhưng dễ thương