亡者
もうじゃ「VONG GIẢ」
☆ Danh từ
Chết

Từ đồng nghĩa của 亡者
noun
亡者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亡者
亡者船 もうじゃぶね
con tàu của người chết
逃亡者 とうぼうしゃ
Người chạy trốn; kẻ trốn tránh.
死亡者 しぼうしゃ
người bị chết; người tử vong.
金の亡者 かねのもうじゃ
ám chỉ nói những người mờ, mù mắt vì tiền.
政権亡者 せいけんもうじゃ
one who is obsessed with (getting into, holding on to) political power, one who is obsessed with the idea of taking over government
我利我利亡者 がりがりもうじゃ
người tham lam ích kỷ; người chỉ biết làm lợi cho mình
亡き者 なきもの
Người đã chết
亡命者 ぼうめいしゃ
người tị nạn