Các từ liên quan tới 可搬消防ポンプ等整備資格者
消防ポンプ しょうぼうポンプ しょうぼうぽんぷ
vòi rồng.
無資格者 むしかくしゃ
người không đủ tiêu chuẩn hoặc không được cấp phép;(hợp pháp) người không am tường
有資格者 ゆうしかくしゃ
được cấp phép hoặc người có đủ tiêu chuẩn hoặc xứng đáng
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
資格を備える しかくをそなえる
để có một quy cách (cho)
消費者価格 しょうひしゃかかく
giá bán lẻ.
可搬性 かはんせい
tính di động
可搬式 かはんしき
có thể mang theo, xách tay, di động