Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 可江集
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
可測集合 かそくしゅうごう
tập (hợp) đo được
可算(集合) かさん(しゅうごう)
denumerable,countable,discrete
可算集合 かさんしゅうごう
tập hợp đếm được
可算な集合 かさんなしゅうごう
tập hợp đếm được
可算な(集合) かさんな(しゅうごう)
countable,denumeble,discrete
可付番集合 かふばんしゅうごう かづけばんしゅうごう
denumerable; tập hợp đếm được
江 こう え
vịnh nhỏ.