可融合金
かゆうごうきん「KHẢ DUNG HỢP KIM」
☆ Danh từ
Hợp kim dễ nóng chảy

可融合金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可融合金
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
融合 ゆうごう
sự dung hợp.
金融リスク きんゆうリスク
Rủi ro tài chính.+ Xem CORPORATE RISK
闇金融 やみきんゆう ヤミきんゆう
tín dụng đen
イスラム金融 イスラムきんゆー
tài chính hồi giáo
090金融 ゼロキューゼロきんゆう ぜろきゅうぜろきんゆう
tài chính 090 - những kẻ cho vay nặng lãi hoạt động từ điện thoại di động (tức là không có số điện thoại cố định)