Kết quả tra cứu 金融
Các từ liên quan tới 金融
金融
きんゆう
「KIM DUNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
金融・産業
の
再生
Tái thiết lập ngành tài chính và công nghiệp
金融・財政政策
Chính sách tài chính tiền tệ
金融・企業部門
における
改革
の
勢
いを
維持
する
Duy trì xu hướng cải cách trong lĩnh vực tài chính và doanh nghiệp

Đăng nhập để xem giải thích