可視化順序
かしかじゅんじょ
☆ Danh từ
Thứ tự ảnh

可視化順序 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可視化順序
可視化 かしか
trực quan hóa (dữ liệu, những kết quả, etc.)
順序 じゅんじょ
sự theo thứ tự; sự theo trật tự; thứ tự; trật tự; theo trật tự
可視化処理 かしかしょり
xử lý ảnh
情報可視化 じょうほうかしか
trực quan hóa thông tin
順序性 じゅんじょせい
tính tuần tự
順序木 じゅんじょぎ
cây được sắp thứ tự
トラバーサル順序 トラバーサルじゅんじょ
trình tự đi ngang
順序数 じゅんじょすう
số thứ tự.