可視化処理
かしかしょり
☆ Danh từ
Xử lý ảnh

可視化処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可視化処理
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
可視化 かしか
trực quan hóa (dữ liệu, những kết quả, etc.)
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
可視化順序 かしかじゅんじょ
thứ tự ảnh
情報可視化 じょうほうかしか
trực quan hóa thông tin
可視 かし
việc có thể nhìn thấy bằng mắt thường
硫化処理ゴム りゅうかしょりゴム
cao su đã được lưu hóa
流れの可視化 ながれのかしか
ự hiện thấy các biến động trong dòng chất lỏng