情報可視化
じょうほうかしか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trực quan hóa thông tin

Bảng chia động từ của 情報可視化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 情報可視化する/じょうほうかしかする |
Quá khứ (た) | 情報可視化した |
Phủ định (未然) | 情報可視化しない |
Lịch sự (丁寧) | 情報可視化します |
te (て) | 情報可視化して |
Khả năng (可能) | 情報可視化できる |
Thụ động (受身) | 情報可視化される |
Sai khiến (使役) | 情報可視化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 情報可視化すられる |
Điều kiện (条件) | 情報可視化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 情報可視化しろ |
Ý chí (意向) | 情報可視化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 情報可視化するな |
情報可視化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情報可視化
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
可視化 かしか
trực quan hóa (dữ liệu, những kết quả, etc.)
情報化 じょうほうか
tin học hóa
可視化順序 かしかじゅんじょ
thứ tự ảnh
可視化処理 かしかしょり
xử lý ảnh