可逆変化
かぎゃくへんか「KHẢ NGHỊCH BIẾN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thay đổi có thể đảo ngược
Bảng chia động từ của 可逆変化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 可逆変化する/かぎゃくへんかする |
Quá khứ (た) | 可逆変化した |
Phủ định (未然) | 可逆変化しない |
Lịch sự (丁寧) | 可逆変化します |
te (て) | 可逆変化して |
Khả năng (可能) | 可逆変化できる |
Thụ động (受身) | 可逆変化される |
Sai khiến (使役) | 可逆変化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 可逆変化すられる |
Điều kiện (条件) | 可逆変化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 可逆変化しろ |
Ý chí (意向) | 可逆変化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 可逆変化するな |
可逆変化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可逆変化
非可逆変化 ひかぎゃくへんか
thay đổi không thể đảo ngược
不可逆変化 ふかぎゃくへんか
biến đổi không thể đảo ngược
可逆 かぎゃく
có thể đảo ngược
可変 かへん
khả biến; thay đổi được; dễ chuyển đổi; có thể kiểm soát
可逆性 かぎゃくせい
tính thuận nghịch, tính nghịch được
不可逆 ふかぎゃく
Không thể đảo ngược.
可逆カウンタ かぎゃくカウンタ
counter
可逆的 かぎゃくてき
reversible