台下
だいか「THAI HẠ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Quý bạn; quý ngài; các quý ông

台下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台下
灯台下暗し とうだいもとくらし あかりだいかくらし
Một cuộc diễu hành của những thứ gần gũi với chúng ta không được chú ý, cũng giống như ngọn hải đăng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ズボンした ズボン下
quần đùi
机下台 きかだい
giá đặt dưới bàn
下台所 しもだいどころ
nhà bếp dành cho người hầu, phòng bếp của người ở
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
机下台/アンダーラック きかだい/アンダーラック
Giá đỡ dưới bàn.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi