灯台下暗し
とうだいもとくらし あかりだいかくらし
☆ Cụm từ
Một cuộc diễu hành của những thứ gần gũi với chúng ta không được chú ý, cũng giống như ngọn hải đăng

灯台下暗し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灯台下暗し
灯台 とうだい
đèn pha
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
灯下 とうか
bởi cái đèn
灯台草 とうだいぐさ トウダイグサ
Euphorbia helioscopia (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)
灯台守 とうだいもり
người canh ngọn hải đăng; người trông đèn biển.
高灯台 たかとうだい
cây đại kích (Euphorbia pekinensis)
ズボンした ズボン下
quần đùi