Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不祥事件 ふしょうじけん
vụ bê bối
不正事件 ふせいじけん
vụ việc bất chính
不敬 ふけい
Sự bất kính; sự thiếu tôn kính; sự không tín ngưỡng; lời báng bổ; sự xúc phạm.
事件 じけん
đương sự
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
不敬罪 ふけいざい
tội bất kính.