Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台中州庁
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
中台 ちゅうだい ちゅうたい
exact center of the Garbhadhatu mandala
中州 なかす
bãi cát ở suối
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中央官庁 ちゅうおうかんちょう
văn phòng chính phủ trung ương
中央省庁 ちゅうおうしょうちょう
bộ và cơ quan trung ương
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.