Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台中市役所
市役所 しやくしょ
cơ quan hành chính thành phố
役所 やくしょ
công sở.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台所 だいどころ だいどこ
bếp
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
中台 ちゅうだい ちゅうたい
exact center of the Garbhadhatu mandala
区役所 くやくしょ
trụ sở hành chính cấp 区