台所
だいどころ だいどこ「THAI SỞ」
Bếp
台所
でお
母
さんの
手伝
いをしていたの。
Tôi đã giúp mẹ tôi vào bếp.
台所
で
何
かが
焦
げているにおいがしませんか。
Bạn không ngửi thấy thứ gì đó đang cháy trong bếp?
台所
からその
猫
を
追
い
出
してくれ。
Đuổi con mèo khỏi bếp.
Bếp núc
Bếp nước
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhà bếp.
台所
に
猫
がいる。
Có một con mèo trong nhà bếp.
台所
の
中央
に
置
かれた
流
し
Chậu rửa được đặt chính giữa nhà bếp. .
台所
から
ゴキブリ
を
駆除
しなければならない。
Tôi phải loại bỏ gián trong nhà bếp của tôi.

Từ đồng nghĩa của 台所
noun
台所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台所
御台所 みだいどころ
ngự đài sở
下台所 しもだいどころ
nhà bếp dành cho người hầu, phòng bếp của người ở
台所事情 だいどころじじょう
tình hình tài chính
台所道具 だいどころどうぐ
những dụng cụ nhà bếp
台所用品 だいどころようひん
đồ dùng nhà bếp
天下の台所 てんかのだいどころ
The Nonpareil Kitchen, The Kitchen of the Nation (nickname for Osaka)
浴室/台所用 よくしつ/だいどころよう
Dành cho phòng tắm/ nhà bếp
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là