Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.