台北
タイペイ たいぺい「THAI BẮC」
☆ Danh từ
Đài Bắc
台北101ビル 徒歩圏
Nằm trong khoảng cách đi bộ tới tòa Đài Bắc 101

台北 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台北
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
北台西洋 きただいせいよう
bắc đại tây dương.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)