Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台北清真寺
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
清水寺 きよみずでら
(miếu trong kyoto)
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
真北 まきた
phía bắc đến hạn
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真清水 ましみず
thuần khiết rót nước; rõ ràng rót nước
北清事変 ほくしんじへん きたきよしじへん
trung quốc bắc vốn liên quan với; sự nổi dậy võ sĩ quyền anh