Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
孔子 こうし
Khổng Tử
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
廟 びょう
đền miếu.
台子 だいす
large utensil stand (tea ceremony)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.