Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台場公園
公園 こうえん
công viên
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台場 だいば
pháo đài; nguồn pin
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
足場台 あしばだい
đài giàn giáo