台所事情
だいどころじじょう「THAI SỞ SỰ TÌNH」
☆ Danh từ
Tình hình tài chính

台所事情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台所事情
所の事情 しょのじじょう ところのじじょう
tình hình văn phòng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台所 だいどころ だいどこ
bếp
情事 じょうじ
liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần
事情 じじょう
lí do; nguyên cớ
御台所 みだいどころ
ngự đài sở
下台所 しもだいどころ
nhà bếp dành cho người hầu, phòng bếp của người ở
諸事情 しょじじょう
nhiều lí do khác nhau