Các từ liên quan tới 台日特別パートナーシップ
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
パートナーシップ パートナーシップ
Quan hệ đối tác.
特別休日 とくべつきゅうじつ
ngày nghỉ đặc biệt
特別展望台 とくべつてんぼうだい
đài quan sát đặc biệt
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
特別 とくべつ
đặc biệt
日台 にったい
Nhật Bản - Đài Loan