台替わり
だいがわり「THAI THẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
A rise above a certain level (of a stock price, etc.)

Bảng chia động từ của 台替わり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 台替わりする/だいがわりする |
Quá khứ (た) | 台替わりした |
Phủ định (未然) | 台替わりしない |
Lịch sự (丁寧) | 台替わりします |
te (て) | 台替わりして |
Khả năng (可能) | 台替わりできる |
Thụ động (受身) | 台替わりされる |
Sai khiến (使役) | 台替わりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 台替わりすられる |
Điều kiện (条件) | 台替わりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 台替わりしろ |
Ý chí (意向) | 台替わりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 台替わりするな |
台替わり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台替わり
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
替わり かわり
sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c
肩替わり かたがわり
tiếp quản; chuyển nhượng lại; gánh vác gánh nặng thay ai; sự thừa nhiệm; sự đổi vai, khiêng thay
日替わり ひがわり
sự đổi theo ngày.
代替わり だいがわり
bắt (ngấm) qua (kho hoặc thủ trưởng (của) gia đình,họ)
出替わり でがわり
sự giải tỏa chu kỳ hoặc sự thay thế (của) những công nhân
入れ替わり立ち替わり いれかわりたちがわり
gần quay
入れ替わり いれかわり
sự thay thế; sự luân phiên, sự thay phiên