替わり
かわり「THẾ」
Sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c

Từ đồng nghĩa của 替わり
noun
替わり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 替わり
替わり
かわり
sự thay thế
替わる
かわる
Thay đổi, thay thế
Các từ liên quan tới 替わり
入れ替わり立ち替わり いれかわりたちがわり
gần quay
肩替わり かたがわり
tiếp quản; chuyển nhượng lại; gánh vác gánh nặng thay ai; sự thừa nhiệm; sự đổi vai, khiêng thay
日替わり ひがわり
sự đổi theo ngày.
代替わり だいがわり
bắt (ngấm) qua (kho hoặc thủ trưởng (của) gia đình,họ)
出替わり でがわり
sự giải tỏa chu kỳ hoặc sự thay thế (của) những công nhân
台替わり だいがわり
sự vượt qua một mức độ nhất định
出替わる でかわる
cầm (lấy) người nào đó có chỗ
入り替わる いりかわる はいりかわる
thay đổi, thay thế