肩替わり
かたがわり「KIÊN THẾ」
Tiếp quản; chuyển nhượng lại; gánh vác gánh nặng thay ai; sự thừa nhiệm; sự đổi vai, khiêng thay

肩替わり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肩替わり
替わり かわり
sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c
肩代わり かたがわり
nhận trách nhiệm; trả nợ... thay người khác; ghé vai gánh vác; đảm nhận; chịu trách nhiệm
日替わり ひがわり
sự đổi theo ngày.
代替わり だいがわり
bắt (ngấm) qua (kho hoặc thủ trưởng (của) gia đình,họ)
出替わり でがわり
sự giải tỏa chu kỳ hoặc sự thay thế (của) những công nhân
台替わり だいがわり
sự vượt qua một mức độ nhất định
入れ替わり立ち替わり いれかわりたちがわり
gần quay
替わり狂言 かわりきょうげん
upcoming lập trình