Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台本作家 だいほんさっか
người viết kịch bản
撮影台本 さつえいだいほん
kịch bản chụp
台本作者 だいほんさくしゃ
biên kịch.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
本舞台 ほんぶたい
giai đoạn chính; nơi công công
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.