台無し
だいなし「THAI VÔ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bị phá huỷ; bị hủy hoại
Không còn gì
Sự lộn xộn; đống lộn xộn
Sự phá huỷ; sự hủy hoại
大雨
ではなが
台無
しになった
Cơn mưa đã phá hủy hết các bông hoa
Sự trở nên không còn gì
今実験
の
真
っ
最中
なの。この
決定的瞬間
を
台無
しにしたくなかったら、
邪魔
しないで!
Thí nghiệm của tớ đang làm được một nửa rồi đấy. Đừng có quấy rối tớ nếu cậu không muốn làm hỏng thời khắc quan trọng này của tớ.
あんまりあの
子
に
強要
するなよ。
勉強
が
嫌
になっちゃったらどうするんだ?それこそあの
子
の
人生台無
しだぞ。
Đừng có bắt ép nó quá. Nó đã chán học rồi thì còn biết làm thế nào. Chính điều đó sẽ làm hỏng cả đời nó đấy. .
