Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
無線 むせん
không dây; sóng vô tuyến
台無し だいなし
bị phá huỷ; bị hủy hoại
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.