台石
だいいし たいせき「THAI THẠCH」
☆ Danh từ
Cái bệ đá

台石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台石
土台石 どだいいし どだいせき
cornerstone; đá nền tảng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石鹸台 せっけんだい
bồn rửa tay
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)