Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台石
だいいし たいせき
cái bệ đá
土台石 どだいいし どだいせき
cornerstone; đá nền tảng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石鹸台 せっけんだい
bồn rửa tay
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
「THAI THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích