Các từ liên quan tới 台風クラブ (バンド)
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
台風眼 たいふうがん たいふうめ
nhìn (của) một bão lớn
スーパー台風 スーパーたいふう
siêu bão 
雨台風 あめたいふう
bão lớn có nhiều mưa; cơn bão bị ảnh hưởng của mưa nhiều hơn gió
豆台風 まめたいふう
bão nhỏ, cơn bão nhỏ
クラブ クラブ
câu lạc bộ