Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台風第27号
インターロイキン27 インターロイキン27
interleukin 27
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
台風眼 たいふうがん たいふうめ
nhìn (của) một bão lớn
豆台風 まめたいふう
bão nhỏ, cơn bão nhỏ
スーパー台風 スーパーたいふう
siêu bão 
雨台風 あめたいふう
bão lớn có nhiều mưa; cơn bão bị ảnh hưởng của mưa nhiều hơn gió