Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台風第29号
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
アーベル(1802-29) アーベル(1802-29)
nhà toán học niels henrik abel
台風眼 たいふうがん たいふうめ
nhìn (của) một bão lớn
スーパー台風 スーパーたいふう
siêu bão 
雨台風 あめたいふう
bão lớn có nhiều mưa; cơn bão bị ảnh hưởng của mưa nhiều hơn gió
豆台風 まめたいふう
bão nhỏ, cơn bão nhỏ