叱り付ける
しかりつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Khiển trách, quở trách, trách mắng

Từ đồng nghĩa của 叱り付ける
verb
Bảng chia động từ của 叱り付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 叱り付ける/しかりつけるる |
Quá khứ (た) | 叱り付けた |
Phủ định (未然) | 叱り付けない |
Lịch sự (丁寧) | 叱り付けます |
te (て) | 叱り付けて |
Khả năng (可能) | 叱り付けられる |
Thụ động (受身) | 叱り付けられる |
Sai khiến (使役) | 叱り付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 叱り付けられる |
Điều kiện (条件) | 叱り付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 叱り付けいろ |
Ý chí (意向) | 叱り付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 叱り付けるな |