Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
叱叱 しっしっ シッシッ
mắng mỏ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
叱 しっ
shh! (used to silence someone), sh!
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
叱咤 しった
sự quát mắng, sự khiển trách
叱り しかり
sự mắng mỏ
叱責 しっせき
lời khiển trách, lời quở trách
叱る しかる
gắt