Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
秘史 ひし
bí sử.
野史 やし
dã sử