Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
年輪 ねんりん
vòng năm (tính tuổi cây)
年輪気候学 ねんりんきこうがく
dendroclimatology, tree-ring climatology
史学 しがく
sử học.
編年史 へんねんし
sử biên niên
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.