史学家
しがっか しがくか「SỬ HỌC GIA」
☆ Danh từ
Nhà viết sử, sử gia

Từ đồng nghĩa của 史学家
noun
史学家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 史学家
科学史家 かがくしか
nhà lịch sử khoa học
史家 しか
nhà viết sử, sử gia
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
史学 しがく
sử học.
歴史家 れきしか
sử gia.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.