Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
史家
しか
nhà viết sử, sử gia
歴史家 れきしか
sử gia.
福音史家 ふくいんしか
người truyền bá Phúc âm
美術史家 びじゅつしか
nhà lịch sử mĩ thuật
科学史家 かがくしか
nhà lịch sử khoa học
史学家 しがっか しがくか
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
「SỬ GIA」
Đăng nhập để xem giải thích