史的現在
してきげんざい「SỬ ĐÍCH HIỆN TẠI」
☆ Danh từ
Hiện tại mang tính lịch sử

史的現在 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 史的現在
歴史的現在 れきしてきげんざい
hiện tại lịch sử; thì hiện tại lịch sử (phương pháp biểu đạt sử dụng thì hiện tại để miêu tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ)
現在 げんざい
bây giờ
史的 してき
có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử
現代史 げんだいし
lịch sử đương đại
現在点 げんざいてん
giá trị hiện tại
今現在 いまげんざい
ngay lúc này, ngay thời điểm hiện tại
現在世 げんざいせ
thế giới hiện tại; thời đại hiện tại
現在レコード げんざいレコード
bản ghi hiện hành