Các từ liên quan tới 史蹟名勝天然紀念物保存法
史跡名勝天然記念物 しせきめいしょうてんねんきねんぶつ
historic sites, places of scenic beauty and natural monuments
天然記念物 てんねんきねんぶつ
Tượng đài tự nhiên
史蹟 しせき
giới hạn lịch sử
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
天然物 てんねんもの てんねんぶつ
sản phẩm tự nhiên, sản phẩm của thiên nhiên
保存方法 ホゾンほうほう
Phương pháp bảo quản
存念 ぞんねん
quan điểm; ý tưởng
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ