Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 史館
史料館 しりょうかん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
史料館学 しりょうかんがく
lưu trữ khoa học
歴史博物館 れきしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
自然史博物館 しぜんしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử tự nhiên
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
国立歴史民族博物館 こくりつれきしみんぞくはくぶつかん
bảo tàng dân tộc lịch sử quốc gia