Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右ねじ
みぎねじ
ren thuận, ren phải
右ねじれ みぎねじれ
xoắn tay phải
右ひじ みぎひじ
khuỷu tay phải
右に同じ みぎにおなじ
like he said, same for me, ditto
骨ねじ ほねねじ
xương vít
木ねじ もくねじ きねじ もくねじ きねじ
vít gỗ
ねじ
vít.
小ねじ こねじ しょうねじ
vít bắt vào kim loại
メートルねじ メートルねじ
ren hệ mét
「HỮU」
Đăng nhập để xem giải thích