Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右上隅 みぎうえすみ
góc phải trên
右上がり みぎあがり
rising diagonally up and to the right
上右 うえみぎ
upper right (corner)
上下左右 じょうげさゆう
Lên và xuống, trái và phải,
右肩上がり みぎかたあがり
bay vút lên
右 みぎ
bên phải; phía bên phải
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
右フック みぎフック
cú móc phải