右肩上がり
みぎかたあがり
☆ Cụm từ
Bay vút lên

右肩上がり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 右肩上がり
右肩下がり みぎかたさがり
xuống dốc, tàn tạ
右肩 みぎかた
vai phải
右上がり みぎあがり
sự di chuyển lên hoặc tăng trưởng theo hướng bên phải
右上 みぎうえ みぎじょう
trên quyền
上右 うえみぎ
upper right (corner)
肩上げ かたあげ
(liên quan tới quần áo trẻ con) việc may một nếp gấp vai (để khi trẻ lớn có thể tháo ra mặc cho vừa)
右上隅 みぎうえすみ
góc phải trên
右下がり みぎさがり
theo hướng phải và đi xuống