Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 右京
右京大夫 うきょうのだいぶ
ukyounodaibu (title under the ritsuryou system at the imperial court)
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
右 みぎ
bên phải; phía bên phải
右フック みぎフック
cú móc phải
右横 みぎよこ
phía bên phải
右記 うき
nội dung được viết bên phải
右巻 みぎまき
theo chiều kim đồng hồ