Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右向き みぎむき
giáp mặt ngay
右 みぎ
bên phải; phía bên phải
向かって右 むかってみぎ
phía bên phải ( theo hướng người nói)
右フック みぎフック
cú móc phải
右横 みぎよこ
phía bên phải
右記 うき
nội dung được viết bên phải
右巻 みぎまき
theo chiều kim đồng hồ
最右 さいう
ngoài cùng bên phải