右向き
みぎむき「HỮU HƯỚNG」
☆ Danh từ
Giáp mặt ngay

Từ trái nghĩa của 右向き
右向き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 右向き
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向き向き むきむき
sự thích hợp
向かって右 むかってみぎ
phía bên phải ( theo hướng người nói)
向き不向き むきふむき
phù hợp khác nhau
右巻き みぎまき
theo chiều kim đồng hồ
右利き みぎきき
sự thuận tay phải, sự đánh bằng tay phải
右書き みぎがき
sự viết từ phải sang trái; cách viết từ phải sang trái